Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kẻ lừa đảo
[kẻ lừa đảo]
|
danh từ
rogue; swindler; cheater